✨Nguyễn Đình Hậu

Nguyễn Đình Hậu

nhỏ|304x304px|Chân dung Trung tướng Nguyễn Đình Hậu Nguyễn Đình Hậu là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, nguyên Chính ủy Tổng cục Công nghiệp quốc phòng (2005–2008).

Thân thế và sự nghiệp

Trước năm 2005, ông là Phó Tư lệnh về chính trị Binh chủng Thông tin

Năm 2005, bổ nhiệm giữ chức Chính ủy Tổng cục Công nghiệp quốc phòng

Năm 2008, ông nghỉ hưu.

Thiếu tướng (2002), Trung tướng (2006)

👁️ 6 | ⌚2025-09-03 20:58:28.584
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

nhỏ|304x304px|Chân dung Trung tướng Nguyễn Đình Hậu **Nguyễn Đình Hậu** là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, nguyên Chính ủy Tổng cục Công nghiệp quốc phòng
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Nguyễn Đình Khánh Phương** (sinh ngày 1 tháng 11 năm 1995) là một á hậu, người mẫu người Việt Nam. Cô là Á hậu 2 cuộc thi Hoa hậu Biển Việt Nam 2016 cùng với
**Nguyễn Đình Sách** (1638-1697), vốn tên là **Nguyễn Tiến Sách**, tự **Dực Hiên**, là danh thần nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Nguyễn Đình Sách là người ở xã
**Nguyễn Đình Hiến** (阮廷獻, 1870-1948) là danh thần nhà Nguyễn, làm tới chức tổng đốc Bình Phú (Bình Định - Phú Yên). Ông tự **Dực Phu** (翼夫), hiệu **Ấn Nam** (印南), thụy là **Mạnh Khả**,
**Nguyễn Đình Tựu** (1828-1888) là quan nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Nguyễn Đình Tựu có tên tự là **Doãn Ngũ**, **Vọng Chi**, quê ở làng Hội An, cư ngụ tại làng Phú Thị,
**Nguyễn Đình Dương** (1844-1886) là một nhà khoa bảng Việt Nam. Quê ông là thôn Thư Trai, xã Lạc Nghiệp, tổng Lạc Trị, huyện Thạch Thất, phủ Quốc Oai, tỉnh Sơn Tây (nay là thị
**Nguyễn Đình Tuân** (阮廷詢, 1867-1941; thường gọi là ông **Nghè Sổ**) người xã Trâu Lỗ, tổng Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, phủ Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (nay thuộc làng Trâu Lỗ, xã Mai Đình,
**Nguyễn Đình Hy ** (阮廷禧, 1400 - 1477) là một công thần nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam, người làng Từ Liêm,Hà Nội Việt Nam. ## Tiểu sử Nguyễn Đình Hy sinh 1400
**Nguyễn Đình Đống** (1716 - 1783): còn có tên là **Nguyễn Đình Dĩnh**, húy là **Nguyễn Đình Tôn**, thụy **Mẫn Nhuệ**, một danh tướng cuối thời Lê Trung Hưng được phong **Dĩnh Quận Công **
**Nguyễn Đình Sỹ**, tự Lam Tài, quê gốc ở thôn Đông Biểu, xã Xuân Tình, huyện Thiên Lộc, phủ Thạch Hà, trấn Nghệ An, nay là xóm Xuân Đông, xã Hộ Độ, thành phố Hà
**Nhân Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁元王后; Hangul: _인원왕후_, 3 tháng 11, năm 1687 - 13 tháng 5, năm 1757), còn gọi **Huệ Thuận** **Đại phi** (惠順王妃), là Vương phi thứ tư và cuối cùng
**Nguyễn Đình Hoàn** (1661-1744), hiệu **Chu Phù** là thủ khoa nho học Việt Nam, một nhà thơ, và là danh thần của nhà Lê trung hưng. ## Tiểu sử thumb|Mộ và Nhà bia Đình nguyên
**Nguyễn Đình Nghị** (阮廷誼, 1883 - 1954), thường gọi là **Trùm Nghị**, là soạn giả, nhà cách tân chèo. Ông là người khai sinh ra trào lưu chèo cải lương, một trong những người tiên
**Nguyễn Đình Như Vân** (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1991) là một hoa hậu, người mẫu Việt Nam. Cô đăng quang Hoa hậu Toàn cầu Việt Nam 2024 và là người Việt Nam đầu
**Nguyễn Văn Hầu** (1922-1995), là nhà văn, nhà nghiên cứu văn học, văn hóa và lịch sử Việt Nam, đặc biệt là những nghiên cứu gắn với vùng đất Nam bộ. ## Tiểu sử **Nguyễn
**Nguyễn Đình Noãn** (01 tháng 10 năm 1934 – 19 tháng 07 năm 2018) là nhà giáo nhân dân, nhà vật lý học và nhà thiên văn học của Việt Nam. Là một Phó Giáo
**Nguyễn Đình Đầu** (12 tháng 3 năm 1920 - 20 tháng 9 năm 2024) là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực địa lý, lịch sử Việt Nam. Ông được biết nhiều với
**Nguyễn Đình Hoàn** (? -1765), tên chữ là **Linh Thuyên**; là võ quan nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử **Nguyễn Đình Hoàn** là người làng Hương Duệ, huyện Kỳ
**Nguyễn Đình Văn** (chữ Hán: 阮廷聞; 1860-1906), tự **Mộng Đắc**, hiệu **Ích Xuyên**, là một nhà khoa bảng và quan văn nhà Nguyễn. ## Thân thế hành trạng Ông nguyên tên là **Nguyễn Tư Siêu**
**Nguyễn Đình Lộc** (sinh ngày 13 tháng 9 năm 1935, mất ngày 24 tháng 1 năm 2021), Quê quán: Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An; Tiến sĩ Luật học, Phó Chủ tịch
Sách - Nguyễn Đình Chiểu Toàn Tập Bộ sách gồm 2 cuốn Cao Tự Thanh - Đoàn Lê Giang - Nguyễn Thị Dương chỉnh lý, chú thích và giới thiệu Phát hành bởi: Nhà xuất
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ lớn của dân tộc. Từ sau Cách mạng tháng Tám, và nhất là từ năm 1975, tác phẩm của ông đã được giới thiệu, phổ biến
**Nguyễn Đình Khoa** (sinh 1940) là một phi công Không quân Nhân dân Việt Nam, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân. Nguyên Tham mưu phó Quân chủng Không quân, Phó Tổng giám đốc-
**Nguyễn Văn Bổng** (1 tháng 1 năm 1921 - 6 tháng 9 năm 2001) là một nhà văn người Việt Nam. Ngoài tên thật, ông còn viết với bút danh Trần Hiếu Minh. Ông đã
**Nguyễn Đình Được** là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng, hiện đang giữ chức Phó Chánh Thanh tra Bộ Quốc phòng ## Thân thế binh nghiệp
Đi Qua Trăm Năm - Nguyễn Đình Tư - Tự truyện - (bìa mềm) - Giá bìa: 180.000đ “Bỗng nhiên không biết do cơ duyên tốt lành nào đưa tới mà tôi ở tuổi gần
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
thumb|Tùng Thiện vương [[Nguyễn Phúc Miên Thẩm.]] Triều đại nhà Nguyễn đã thiết lập quy chế cụ thể về tước hiệu cùng đãi ngộ cho các thành viên thuộc hoàng tộc (họ Nguyễn Phúc cùng
**Nguyễn** (đôi khi viết tắt Ng̃, ) là họ của người Á Đông, đồng thời là họ phổ biến nhất của người Việt tại Việt Nam. Theo nhiều cuộc điều tra, số người mang họ
**Hậu Trần** (chữ Nôm: 茹後陳, chữ Hán: 後陳朝, Hán Việt: _Hậu Trần triều_) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam từ 1407 đến 1414 mà các sách sử vẫn chưa thống nhất cách
**Nguyễn Bỉnh Khiêm** (chữ Hán: 阮秉謙; 13 tháng 5 năm 1491 – 28 tháng 11 năm 1585), tên huý là **Văn Đạt** (文達), tự là **Hanh Phủ** (亨甫), hiệu là **Bạch Vân am cư sĩ**
**Đinh Tiên Hoàng** (; 22 tháng 3 năm 924 - tháng 10 năm 979), tên húy là **Đinh Bộ Lĩnh** (丁部領)), là vị hoàng đế sáng lập triều đại nhà Đinh, nước Đại Cồ Việt
Tượng Thoại Ngọc Hầu trong đền thờ ông tại [[núi Sam]] **Thoại Ngọc hầu** (chữ Hán: 瑞玉侯, 1761–1829), tên thật là **Nguyễn Văn Thoại** (chữ Hán: 阮文瑞), là một tướng lĩnh nhà Nguyễn trong lịch
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Nguyễn Bặc** (chữ Hán: 阮匐; 924 - 7 tháng 11 năm 979), hiệu **Định Quốc Công** (定國公), là khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm dứt loạn
**Tổng cục Hậu cần** trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam thành lập vào ngày 11 tháng 7 năm 1950 là cơ quan đầu ngành Hậu cần trong Quân đội nhân dân Việt Nam, có
**Nguyễn Hữu Chỉnh** (, 1741 - 15 tháng 1 năm 1788), biệt hiệu **Quận Bằng** (鵬郡), là nhà quân sự, chính trị có ảnh hưởng lớn của Đại Việt thời Lê trung hưng và Tây
**Nguyễn Súy** (阮帥 ?-1414) là tướng nhà Hậu Trần trong lịch sử Việt Nam. Sử sách không chép rõ về quê quán của ông. ## Sự nghiệp ### Đón vua Hưng Khánh Sách _"Danh tướng
**Nguyễn Thị Hoàn**, tên hiệu **Ý Tĩnh Khang hoàng hậu** (chữ Hán: 懿靜康皇后, 1736 - 30 tháng 10 năm 1811), hay **Hiếu Khang hoàng hậu** (孝康皇后), là chính thất phu nhân của Nguyễn Phúc Luân,
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai