✨Lưu Quần
Lưu Quần (sinh ngày 19 tháng 6 năm 1925) là một cựu vận động viên đua xe đạp người Việt Nam. Cùng với 7 vận động viên khác, ông đã đại diện Việt Nam dự Thế vận hội mùa hè 1952 ở Helsinki, Phần Lan. Tại đây ông đã tham gia thi đấu nội dung xe đạp đường trường cá nhân nam và về đích với thành tích 5 giờ 24 phút 34 giây, xếp thứ 47/154 vận động viên. Đây cũng là lần đầu tiên Việt Nam có mặt tại Thế Vận hội.
👁️ 8 | ⌚2025-09-03 20:58:28.584
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

**Hán Duệ Tông Lưu Quân** (chữ Hán:汉睿宗劉鈞; 926–968), tên khai sinh là **Lưu Thừa Quân** (劉承鈞), là một nhà vua thứ hai của Sa Đà thời Bắc Hán. thủ đô của ông nằm tại Thái
**Lưu Quân** (tiếng Trung giản thể: 刘珺, bính âm Hán ngữ: _Liú Jùn_, sinh năm 1972, người Hán) là doanh nhân, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là Ủy viên
**Lưu Quần** (sinh ngày 19 tháng 6 năm 1925) là một cựu vận động viên đua xe đạp người Việt Nam. Cùng với 7 vận động viên khác, ông đã đại diện Việt Nam dự
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Lưu Côn** (chữ Hán: 劉琨; 271-318), tên tự là **Việt Thạch** (越石) là nhà chính trị, nhà quân sự và là nhà thơ thời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc, người Ngụy Xương, Trung
**Lư Quán** (chữ Hán: 盧绾; 256 TCN – 194 TCN) là tướng khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia giúp Lưu Bang chống nhà Tần và tiêu diệt nước Tây
**Lưu Vĩnh Phúc** (tiếng Trung: 劉永福/刘永福) (1837—1917), tự **Uyên Đình** (淵亭/渊亭), người Khâm Châu, Quảng Đông (nay thuộc Quảng Tây), quê ở Bác Bạch, Ngọc Lâm, Quảng Tây, là một vị tướng vào cuối thời
**Lưu Đạo Liên** (chữ Hán: 刘道鄰, 368 - 21 tháng 7, 422), tức **Trường Sa Cảnh vương** (长沙景王), là một vị tướng lĩnh nhà Đông Tấn và tông thất nhà Lưu Tống, em trai của
Các hải lưu năm ([[1911)]] Các hải lưu năm ([[1943)]] Bản đồ tất cả hải lưu trên thế giới|phải **Hải lưu** hay **dòng biển** là dòng chuyển động trực tiếp, liên tục và tương đối
**Quan hệ Israel – Việt Nam** là mối quan hệ đối ngoại giữa nhà nước Israel và Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Việt Nam và Israel đã thiết lập quan hệ ngoại
**Quan hệ Đài Loan – Hoa Kỳ** là chỉ quan hệ song phương giữa Hợp chúng quốc Hoa Kỳ và Trung Hoa Dân Quốc. Trước năm 1979, hai bên có quan hệ ngoại giao chính
**Vệ Quán** (; 220-291) là đại thần nhà Tào Ngụy và nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã sống qua 2 thời kỳ Tam Quốc và Tây Tấn. ## Thời trẻ Vệ Quán
Cẩm Nang Quản Trị Điều Hành - Quản Trị Tích Hợp Cuốn sách gồm 2 tập: Quản trị vi mô và Quản trị tích hợp giúp độc giả: - Khám phá trào lưu quản trị
nhỏ|Lãnh thổ ước đoán do các chế độ quân chủ Trung Quốc cai trị trong suốt chiều dài lịch sử Trung Quốc là một nước quân chủ từ thời tiền sử cho đến tận năm
**Trò chơi quản lý thời gian** (tiếng Anh: _Time management games_) là một thể loại trò chơi điện tử tập trung xung quanh việc phân bổ nhanh chóng thời gian thực của các nguồn tài
**Lưu Diễn** (chữ Hán: 劉縯; ? – 23), biểu tự **Bá Thăng** (伯升), là tướng quân khởi nghĩa Lục Lâm cuối thời nhà Tân trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh trai của Hán
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Lao Chi** (chữ Hán: 劉牢之, ? - 402), tên tự là **Đạo Kiên** (道堅), nguyên quán ở huyện Bành Thành, là đại tướng dưới thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất thân
Chân dung Lưu Bá Ôn **Lưu Bá Ôn** (chữ Hán: 劉伯溫, 1310-1375), tên thật là **Lưu Cơ** (劉基), tên tự là **Bá Ôn** (伯溫), thụy hiệu **Văn Thành** (文成); là nhà văn, nhà thơ và
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Lưu Biểu** (chữ Hán: 劉表; 142-208), tên tự là **Cảnh Thăng**, là một chư hầu quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Lưu Biểu có tên tự là
**Vương quốc Lưu Cầu** (tiếng Okinawa: _Ruuchuu-kuku_; _Ryūkyū Ōkoku_; ) là một vương quốc thống trị phần lớn quần đảo Ryukyu từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19. Các vua Lưu Cầu đã thống
**An Phong**, thường được biết đến với nghệ danh **Lưu Diệc Phi** (; , sinh ngày 25 tháng 8 năm 1987), là một nữ diễn viên, người mẫu kiêm ca sĩ người Mỹ gốc Hoa.
**Lưu Thông** () (?-318), tên tự **Huyền Minh** (玄明), nhất danh **Tải** (載), người Hung Nô, gọi theo thụy hiệu là **Hán (Triệu) Chiêu Vũ Đế** (漢(趙)昭武帝), là hoàng đế thứ ba của nhà Hán
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Lưu Ẩn** (, 874–911) là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và thời nhà Lương. Ông từng giữ chức vụ Thanh Hải quân Tiết độ sứ, trị sở nay thuộc Quảng Châu, Quảng
**Tiền Lưu** (chữ Hán: 錢鏐; 10 tháng 3 năm 852-6 tháng 5 năm 932, tên tự là **Cụ Mỹ** (具美), tiểu tự là **Bà Lưu** (婆留), gọi theo thụy hiệu là **Ngô Việt Vũ Túc
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Trần Lựu** (chữ Hán: 陳榴; ?-?), còn được chép là **Lê Lựu** (黎榴), là một khai quốc công thần nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam. Ông là một trong số các tướng lĩnh
Giang Hạ Văn Hiến vương **Lưu Nghĩa Cung** (chữ Hán: 刘义恭, 413 – 18 tháng 9, 465), người Tuy Lý, Bành Thành, là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Thiếu thời Nghĩa Cung
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi
**Quân Cờ Đen** () là một nhóm đảng cướp có quân số đa số xuất thân từ quân đội người Tráng, di chuyển từ vùng Quảng Tây của Trung Quốc băng qua biên giới vào
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Lưu Bá Thừa** (giản thể: 刘伯承, phồn thể: 劉伯承, bính âm: _Liú Bóchéng_, Wade-Giles: _Liu Po-ch'eng_; 4 tháng 12 năm 1892 - 7 tháng 10 năm 1986) là một lãnh đạo quân đội và là
**Lưu Chương** (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là **Quý Ngọc** (季玉), là một chư hầu cát cứ vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông
nhỏ|Lưu vực right|thumb|Ảnh hoạt hình lưu vực [[sông Latorița, Romania Tập tin:Modelare 3D pentru Bazinul Hidrografic al Paraului Latorita.gif|354x354px]] **Lưu vực** là phần diện tích bề mặt đất trong tự nhiên mà mọi lượng nước
thumb|upright=1.35|Bản sao lựu đạn Thế chiến II trưng bày **Lựu đạn** là một vũ khí vỏ cứng nhỏ thường được ném bằng tay (còn gọi là **lựu đạn cầm tay**), nhưng cũng có thể chỉ
nhỏ|300x300px|Một hình dạng đặc trưng trong khí động học, giả định một môi trường nhớt từ trái qua phải, biểu đồ thể hiện phân bố áp suất như trên đường viền màu đen (độ dày
nhỏ|phải|Lưu Yên **Lưu Yên** (chữ Hán: 劉焉; ?-194) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào cuộc chiến quân phiệt cuối triều đại này và là người tạo cơ
**Lưu Văn Huy** (chữ Hán: 刘文辉; 1895–1976) là một quân phiệt Tứ Xuyên trong thời kỳ quân phiệt Trung Hoa. ## Tiểu sử Lưu nổi lên tại Tứ Xuyên trong những năm 1920 và 1930,
**Lưu Phong** (chữ Hán: 劉封; 190-220) là tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con nuôi Lưu Bị - Hoàng đế sáng lập nước Thục Hán. ## Theo
**Lưu Hồng Tháo** (chữ Hán: 劉洪操, ?-938), hay **Lưu Hoằng Tháo** (劉弘操), hay **Lưu Hoằng Thao**, là một hoàng tử và tướng lãnh nhà Nam Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung
Trận sông Dniepr là một chuỗi các chiến dịch tấn công chiến lược của Quân đội Liên Xô trong các giai đoạn mở đầu cho thời kỳ thứ ba của cuộc chiến tranh Xô-Đức, đồng
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm